Lớp lót thoáng khí bằng bọt vật lý PE
Lớp lót thoáng khí bằng bọt vật lý PE là gì?
Phạm vi ứng dụng của gioăng xốp vật lý PE?
Thời hạn sử dụng của miếng đệm xốp vật lý PE là bao lâu?
Gioăng xốp PE (polyethylene) thường không có giới hạn thời hạn sử dụng cụ thể. Chúng có thể duy trì các đặc tính vật lý và độ ổn định về cấu trúc trong thời gian dài, đặc biệt là trong điều kiện bảo quản thích hợp. Để đảm bảo thời hạn sử dụng tốt nhất của gioăng xốp PE, nên bảo quản trong môi trường thông gió, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, cố gắng tránh tiếp xúc với hóa chất. Điều này tối đa hóa tuổi thọ sử dụng và duy trì hiệu suất của gioăng.

Đặc điểm của gioăng xốp vật lý PE?
Gioăng xốp PE thường có những đặc điểm sau: Trọng lượng nhẹ: Gioăng xốp PE được làm từ vật liệu polyethylene nên có trọng lượng nhẹ. Độ bền: Khả năng chống rách và chống mài mòn tốt. Hiệu suất đệm tốt: có thể cung cấp khả năng đệm bảo vệ tốt, có thể giảm tác động của tác động bên ngoài lên bao bì hàng hóa. Cách nhiệt: Gioăng xốp PE có hiệu suất cách nhiệt nhất định, thích hợp để đóng gói các mặt hàng cần duy trì nhiệt độ. Chống thấm nước và chống ẩm: Trong điều kiện bình thường, gioăng xốp PE có hiệu suất chống thấm nước và chống ẩm nhất định, có thể bảo vệ các mặt hàng được đóng gói khỏi độ ẩm. Những đặc điểm này làm cho gioăng xốp PE được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đóng gói và bảo vệ.
Sự khác biệt giữa EPE và PE là gì?
Sự khác biệt giữa EPE và PE như sau:
1. Chất liệu PE. PE là chất liệu xốp, là chất liệu thảm tập bò rất thân thiện với môi trường. Đồng thời, thảm tập bò chất liệu PE không có mùi.
2. Chất liệu EPE. Tấm lót bò bằng chất liệu EPE còn được gọi là tấm lót bò bằng cotton ngọc trai. Nó có khả năng cách nhiệt, cách âm, cách nhiệt và các chức năng khác rất mạnh, có thể cung cấp sự bảo vệ toàn diện cho bé. Chất liệu này có tác dụng đệm rất tốt.
Sự khác biệt giữa PE và EPE
PE và EPE là hai loại vật liệu nhựa khác nhau, sự khác biệt chính giữa chúng là nguyên liệu thô và quy trình sản xuất.
PE (Polyetylen), viết tắt của polyethylene, là một loại vật liệu nhựa thông dụng có những đặc điểm sau:
Tính minh bạch và linh hoạt
Không độc hại và giá thành thấp
Tính chất gia công tốt, bao gồm co ngót khi đúc và dễ gia công
Khả năng chống hóa chất và chống ăn mòn
Độ hấp thụ nước thấp, không cần xử lý sấy khô đặc biệt
Nhiệt độ xử lý dao động rộng, thường từ 180 đến 220 độ C
Độ kết tinh và mật độ có thể được điều chỉnh khi cần thiết
EPE (Expanded Polyethylene), còn được gọi là bông ngọc trai, là một vật liệu polyethylene đã được xử lý bằng phương pháp tạo bọt vật lý. Cấu trúc ô kín không liên kết chéo của nó mang lại cho nó những đặc tính sau:
Khả năng đệm và chịu địa chấn cường độ cao
Tính linh hoạt, trọng lượng nhẹ và độ đàn hồi tốt
Có khả năng hấp thụ và phân tán lực tác động bên ngoài. Tính năng giữ nhiệt, chống ẩm, cách nhiệt, cách âm và chống ma sát.
Khả năng chống lão hóa và ăn mòn
Nó có thể được đùn hoặc tạo bọt để tạo thành tấm, tấm hoặc ống
Sau khi xử lý đúng cách, chẳng hạn như dập, cắt và ép liên kết, nó có thể được sử dụng để làm vật liệu đóng gói và các ứng dụng khác
Tóm lại, PE là vật liệu polyethylene chưa được tạo bọt, trong khi EPE là vật liệu polyethylene tạo bọt được sản xuất bằng quy trình tạo bọt vật lý, có đặc tính đệm và bảo vệ độc đáo.
sự khác biệt và đặc điểm
Tạo bọt vật lý và tạo bọt hóa học là hai quá trình tạo bọt nhựa khác nhau và sự khác biệt cũng như đặc điểm của chúng như sau:
- Tạo bọt vật lý là sử dụng các nguyên lý vật lý để tạo bọt, chẳng hạn như trong nhựa vào khí hoặc chất lỏng, sau đó làm cho nó nở ra hoặc bốc hơi. Chất tạo bọt vật lý nói chung là không độc hại, không mùi, không ăn mòn, không cháy, độ ổn định nhiệt tốt của khí hoặc chất lỏng, chẳng hạn như carbon dioxide, nitơ, hydrocarbon có điểm sôi thấp. Vật liệu tạo bọt được chế tạo bằng phương pháp tạo bọt vật lý là tinh khiết, an toàn, thân thiện với môi trường và có các đặc tính cách âm, cách nhiệt, chống cháy và các đặc tính khác tốt, nhưng nó đòi hỏi thiết bị đặc biệt và điều kiện áp suất cao, và công nghệ khó khăn.
- Tạo bọt hóa học là quá trình sử dụng chất tạo bọt hóa học được thêm vào đặc biệt, phân hủy nhiệt hoặc phản ứng hóa học giữa các thành phần nguyên liệu thô để tạo ra khí, để nhựa nóng chảy được lấp đầy bằng phương pháp tạo lỗ bong bóng. Chất thổi hóa học thường là các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ có thể phân hủy và giải phóng khí ở nhiệt độ nhất định, chẳng hạn như azodicarbonamide, natri bicarbonate, amoni cacbonat, v.v. Vật liệu tạo bọt được chế tạo bằng phương pháp tạo bọt hóa học có chi phí thấp và quá trình trưởng thành, nhưng nó có thể tạo ra một số sản phẩm phụ độc hại, có mùi và có màu, có tác động nhất định đến môi trường và sức khỏe con người.
-
XINXIA-M02HO_TDS.pdf
Tải về